Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
cung cấm
|
danh từ
cung điện của vua
chốn cung cấm
nơi phụ nữ phong kiến ở
gái thục nữ giữ bề cung cấm (ca dao)
Từ điển Việt - Pháp
cung cấm
|
(từ cũ, nghĩa cũ) palais royal (dont l'entrée est interdite)